Thực đơn
Mark_Milligan Thống kê sự nghiệpĐội tuyển bóng đá Úc | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2006 | 3 | 0 |
2007 | 2 | 0 |
2008 | 1 | 0 |
2009 | 2 | 0 |
2010 | 2 | 1 |
2011 | 2 | 0 |
2012 | 6 | 1 |
2013 | 8 | 0 |
2014 | 7 | 0 |
2015 | 11 | 2 |
2016 | 9 | 1 |
2017 | 11 | 1 |
2018 | 10 | 0 |
2019 | 6 | 0 |
Tổng cộng | 80 | 6 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 3 tháng 3 năm 2010 | Sân vận động Suncorp, Brisbane, Úc | Indonesia | 1–0 | 1–0 | Vòng loại Asian Cup 2011 |
2. | 7 tháng 12 năm 2012 | Sân vận động Vượng Giác, Vượng Giác, Hồng Kông | Guam | 8–0 | 9–0 | EAFF Cup 2013 |
3. | 13 tháng 1 năm 2015 | Sân vận động quốc gia Úc, Sydney, Úc | Oman | 3–0 | 4–0 | Vòng loại Asian Cup 2015 |
4. | 8 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Pamir, Dushanbe, Tajikistan | Tajikistan | 1–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2022 |
5. | 24 tháng 3 năm 2016 | Adelaide Oval, Adelaide, Úc | Tajikistan | 3–0 | 7–0 | |
6. | 22 tháng 6 năm 2017 | Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga | Cameroon | 1–1 | 1–1 | Confed Cup 2017 |
Thực đơn
Mark_Milligan Thống kê sự nghiệpLiên quan
Mark Mark Zuckerberg Marko Arnautović Mark Cavendish Mark Cuban Mark Twain Mark Tuan Marketing Mark Webber (tay đua) Mark Lee (ca sĩ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mark_Milligan http://www.socceroos.com.au/player/mark-milligan/1... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1087... https://web.archive.org/web/20140203005713/https:/... https://web.archive.org/web/20150924103922/http://... https://www.wikidata.org/wiki/Q247965#P3565